Rất nhiều bạn đang thắc về hành lý ký gửi tiếng anh là gì. Nếu bạn đang chuẩn bị đi du lịch, du học, định cư hay lần đầu tiên đi máy bay thì việc tìm hiểu những từ vựng tiếng anh dùng trong sân bay là điều rất cần thiết. Bài viết dưới đây, Abogo Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hành lý ký gửi và cách áp dụng nó như thế nào trong giao tiếp nhé!
Hành Lý Ký Gửi Là Gì
Hành lý ký gửi là những món đồ hoặc hành lý mà hành khách mang theo khi đi máy bay và được gửi vào khoang chứa hàng của máy bay. Đây là loại hành lý không được mang theo trong cabin (khoang hành khách) và thường phải được đóng gói riêng, sau đó được nhân viên sân bay nhận và vận chuyển vào khoang chứa hàng. Hành lý ký gửi bao gồm các vật phẩm có kích thước hoặc trọng lượng quá giới hạn cho phép trong cabin, cũng như các vật phẩm cấm mang theo trong cabin như dao, súng, chất nổ, hay chất lỏng quá dung tích cho phép.

Hành Lý Ký Gửi Tiếng Anh Là Gì
Checked baggage – Hành lý ký gửi
Những câu thường dùng khi giao tiếp
- I want to send checked baggage. (Tôi muốn gửi hành lý ký gửi.)
- Please let me know the checked baggage regulations here. (Xin cho tôi biết quy định về hành lý ký gửi ở đây.)
- Can you show me where to leave my luggage? (Bạn có thể chỉ cho tôi nơi để gửi hành lý không?)
- How many checked baggage? (Có bao nhiêu hành lý ký gửi?)
Lưu ý: Bạn trả lời là 1, 2, 3, 4,… tùy theo số lượng kiện của bạn
Tìm hiểu thêm: 10 RESORT ĐẸP ĐÀ NẴNG CHO KỲ NGHỈ HOÀN HẢO

Những Từ Vựng Tiếng Anh Thường Dùng Trong Sân Bay
Passenger – Hành khách
I am a passenger on this flight. (Tôi là hành khách trên chuyến bay này.)
The passengers were instructed to fasten their seatbelts. (Hành khách được yêu cầu thắt dây an toàn.)
Boarding pass – Vé máy bay
My flight is at 9:00 AM, so when should I arrive to get my boarding pass? (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 9 giờ sáng, vậy khi nào tôi nên đến nơi để lấy thẻ lên máy bay?)
Currency exchange counter – Quầy đổi ngoại tệ
I need to exchange some currency. Is there a currency exchange counter nearby? (Tôi cần đổi một số ngoại tệ. Có quầy đổi ngoại tệ gần đây không?)
Information desk – Quầy thông tin
Excuse me, where can I find the information desk? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy quầy thông tin ở đâu?)
If you have any inquiries, please visit the information desk for assistance. (Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng ghé qua quầy thông tin để được trợ giúp.)
Check in – Quầy làm thủ tục đăng ký
Where is the check-in counter for this airline? (Quầy làm thủ tục đăng ký của hãng hàng không này nằm ở đâu?)
Please proceed to the check-in counter to register for your flight. (Vui lòng đi đến quầy làm thủ tục đăng ký để đăng ký cho chuyến bay của bạn.)
Gate – Cổng
What number is my boarding gate? (Cổng khởi hành của tôi là cổng số mấy?)
Which gate do we need to go? (Chúng ta cần đi cổng nào?)
Seat number – Số của ghế ngồi
You can find your seat number on your boarding pass. (Bạn có thể tìm thấy số ghế ngồi trên vé máy bay của bạn.)
Please check your boarding pass for your assigned seat number. (Vui lòng kiểm tra vé máy bay của bạn để xem số ghế đã được chỉ định.)
First class – Ghế hạng nhất
Một loại ghế cao cấp và dịch vụ tốt nhất được cung cấp trên các chuyến bay hoặc hành trình. Đây là hạng vé hàng không ưu tiên, nơi khách hàng được tận hưởng các tiện nghi và dịch vụ sang trọng
Business class – Ghế hạng thương gia
Một hạng vé hàng không cao cấp, nằm giữa ghế hạng nhất và ghế hạng phổ thông. Ghế hạng thương gia cung cấp các tiện ích và dịch vụ tốt hơn so với ghế hạng phổ thông.
Economy class – Ghế hạng phổ thông
Là hạng vé hàng không thông thường và phổ biến nhất trên các chuyến bay. Đây là hạng vé có giá rẻ hơn so với ghế hạng thương gia hoặc ghế hạng nhất và nó được cung cấp cho đa số hành khách. Là sự lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiết kiệm chi phí khi bay và không cần các tiện ích và dịch vụ cao cấp.
Security check – Kiểm tra an ninh
Please proceed to the security check before boarding your flight. (Vui lòng đi qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.)
All passengers are required to undergo a security check prior to entering the airport’s restricted area. (Tất cả hành khách đều phải trải qua kiểm tra an ninh trước khi vào khu vực hạn chế của sân bay.)
Seat belt – Dây đai an toàn
The flight attendants will notify you when it is safe to unfasten your seat belt. (Tiếp viên sẽ thông báo cho bạn thời điểm an toàn để tháo dây an toàn.)
Boarding pass – Vé máy bay
My flight is at 9:00 AM, so when should I arrive to get my boarding pass? (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 9 giờ sáng, vậy khi nào tôi nên đến nơi để lấy thẻ lên máy bay?)
Departure lounge – Phòng chờ
Là khu vực trong sân bay nơi hành khách có thể nghỉ ngơi và chờ đợi trước khi lên máy bay.
Please pay attention to the boarding announcements while you are in the departure lounge. (Vui lòng chú ý nghe thông báo lên máy bay khi bạn đang ở trong phòng chờ.)
Customs control – Kiểm tra hải quan
Quá trình mà hành khách phải trải qua khi đi qua biên giới quốc gia hoặc vào một nước mới. Đây là quá trình kiểm tra hàng hóa và hành lý của hành khách để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan của quốc gia đó.
Please have your passport and customs declaration form ready for inspection at customs control. (Vui lòng chuẩn bị sẵn hộ chiếu và tờ khai hải quan để được kiểm tra tại cơ quan hải quan.)
Baggage claim – Khu vực lấy hành lý
Là khu vực trong sân bay nơi hành khách có thể nhận lại hành lý của mình sau khi họ đã đi qua quá trình kiểm tra an ninh và làm thủ tục đăng ký.
Where is the baggage claim area? (Khu vực lấy hành lý nằm ở đâu?)
I need to pick up my luggage from the baggage claim. (Tôi cần lấy hành lý từ khu vực lấy hành lý.)
Flight – Chuyến bay
I would like to know what time my flight leaves. (Tôi muốn biết chuyến bay của tôi cất cánh vào lúc nào)
Departure – Khởi hành
We are now ready for departure. Please fasten your seatbelts and prepare for takeoff. (Chúng ta đã sẵn sàng khởi hành. Vui lòng thắt dây an toàn và chuẩn bị cất cánh.)
Board – Lên máy bay
Please have your boarding pass and identification ready for boarding. (Vui lòng chuẩn bị sẵn vé máy bay và giấy tờ tùy thân để lên máy bay.)
Passport – Hộ chiếu
Could I see your ticket and passport, please? (Vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu của bạn.)
One-way ticket – Vé một chiều
I would like a one-way ticket to Hanoi. (Tôi muốn mua vé một chiều đến Hà Nội.)
Return ticket – Vé khứ hồi
I would like a return ticket to London. (Tôi muốn mua vé khứ hồi đến London.)
Delayed – Bị hoãn
Do you know why my flight is delayed? (Bạn có biết tại sao chuyến bay của tôi bị trì hoãn không?)

Xem thêm: GIT LÀ GÌ TRONG DU LỊCH? SỰ LỰA CHỌN TỐI ƯU NHẤT CHO DU KHÁCH HIỆN NAY
Trên đây là toàn bộ những thông tin về hành lý ký gửi tiếng anh là gì. Nếu bạn muốn quan tâm thêm về chủ đề này hay những chủ đề liên quan tại sân bay hãy cập nhật theo dõi trang Abogo Academy mỗi ngày. Mong rằng bạn sẽ có những chuyến du lịch, những trải nghiệm tại sân bay thật đáng nhớ.
